bug
[bʌg]
o lỗi
Lỗi trong chưng trình máy tính.
o vi hoá thạch
Vi hoá thạch trong cổ sinh vật học.
o máy điện báo tự động (trên đường ống); máy chỉ chỗ hỏng
§ doodle bug : dụng cụ dò mạch dầu
§ bug blower : quạt sâu bọt
Loại quạt lớn đặt ở sàn khoan để xua đuổi sâu bọ.
§ bug picker : nhà vi cổ sinh
Người chuyển nghiên cứu vị hoá thạch.
§ bug root : lớp, thềm