Việt
người lập trình
lỗi chương trình
chỗ rối chương trình
sự kiểm tra chương trình
thiết bị lập trình
ngừơi lập chương trình
ngươi lên chương trình
lập trình viên
Anh
programmer
bug
program check
Đức
Programmierer
Programmbearbeiter
Pháp
programmeur
Programmierer /der; -s, -; Pro.gram.mie- re.rin, die; -nen/
ngươi lên chương trình; người lập trình; lập trình viên;
Programmierer /m -s, =/
ngừơi lập chương trình, người lập trình; -
Programmierer /m/M_TÍNH/
[EN] bug
[VI] lỗi chương trình, chỗ rối chương trình
[EN] program check
[VI] sự kiểm tra chương trình (máy ảo)
[EN] programmer
[VI] người lập trình, thiết bị lập trình
Programmierer /IT-TECH,TECH/
[DE] Programmierer
[FR] programmeur
Programmbearbeiter,Programmierer /IT-TECH/
[DE] Programmbearbeiter; Programmierer