TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

program check

sự kiểm tra chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

program check

program check

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

program check

Programmierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmierer /m/M_TÍNH/

[EN] program check

[VI] sự kiểm tra chương trình (máy ảo)

Programmprüfung /f/M_TÍNH/

[EN] program check

[VI] sự kiểm tra chương trình (hệ cơ bản)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

program check

sự kiểm tra chương trình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

program check

kifni tra chương trình Hệ kiềm tra cài sSh trông một chương trĩnh đề xác định rằng Chương trìrih chạy đúng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

program check

sự kiểm tra chương trình