Việt
sự kiểm tra chương trình
Anh
program check
Đức
Programmierer
Programmprüfung
Programmierer /m/M_TÍNH/
[EN] program check
[VI] sự kiểm tra chương trình (máy ảo)
Programmprüfung /f/M_TÍNH/
[VI] sự kiểm tra chương trình (hệ cơ bản)
kifni tra chương trình Hệ kiềm tra cài sSh trông một chương trĩnh đề xác định rằng Chương trìrih chạy đúng.