Việt
người lập trình
thảo chương viên
bộ phận lập trình
người lập thời biểu
người lên kế hoạch sản xuất
thiết bị lập trình
ngươi lên chương trình
lập trình viên
ngừơi lập chương trình
Anh
programmer
scheduler
Đức
Programmierer
Programmiergerät
Programmierer /der; -s, -; Pro.gram.mie- re.rin, die; -nen/
ngươi lên chương trình; người lập trình; lập trình viên;
Programmierer /m -s, =/
ngừơi lập chương trình, người lập trình; -
Programmierer /m/M_TÍNH/
[EN] programmer
[VI] người lập trình, thiết bị lập trình
Programmiergerät /nt/M_TÍNH/
[VI] thiết bị lập trình; người lập trình
người lập trình, bộ phận lập trình
người lập thời biểu, người lập trình, người lên kế hoạch sản xuất
người lập trình, thảo chương viên