TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scheduler

bộ lập lịch biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lập lịch trình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Trình lập thời biểu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

người lập thời biểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người lập trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người lên kế hoạch sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

scheduler

scheduler

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

timer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sequential control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scheduler

Scheduler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zeitplanungsprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeitgeber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scheduler

cadenceur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compte-temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minuterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temporisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

processeur de synchronisation et d'ordonnancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scheduler,timer /IT-TECH/

[DE] Zeitgeber

[EN] scheduler; timer

[FR] cadenceur; compte-temps; minuterie; temporisateur

scheduler,sequential control /IT-TECH/

[DE] Ablaufsteuerung

[EN] scheduler; sequential control

[FR] processeur de synchronisation et d' ordonnancement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scheduler

người lập thời biểu, người lập trình, người lên kế hoạch sản xuất

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Scheduler

[EN] scheduler

[VI] Trình lập thời biểu (người lập trình thời

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

scheduler

Lập lịch trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheduler /m/M_TÍNH/

[EN] scheduler

[VI] bộ lập lịch biểu (công việc)

Zeitplanungsprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] scheduler

[VI] bộ lập lịch biểu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scheduler

bộ lập lịch biểu 1. Chương trình điều khiền hệ thống xác đinh trình tự mà các chương trình sẽ được máy tính xử fý và buộc chúng thực hiện ở những thời điềm xác đinh trước. Đố là quá trình hệ điBu hành quản lý các quá trình và các nhiệm vụ đang chạy tương tranh khác, tương ứng với các yêu cầu của chúng về các dịch vụ hệ thống, bám sát mỗl tiến độ của từng dịch vụ và phân phối tài nguyên hệ thống, bao gồm thời gian CPU, đề sử dụng chúng. 2. Thuật ngữ cũng cố thề liên quan tới chương trình quản lý dự án vốn phân phối nguồn nhân lực cho một loạt các nhiệm vụ.