Việt
người lên kế hoạch sản xuất
người lập thời biểu
người lập trình
điều phối viên
người theo dõi tiến độ sản xuất
Anh
scheduler
Đức
Dispatcher
Dispatcher /[dis'petfar], der; -s, - (Wirtsch.)/
điều phối viên; người lên kế hoạch sản xuất; người theo dõi tiến độ sản xuất (Produktionsplaner, -überwacher);
người lập thời biểu, người lập trình, người lên kế hoạch sản xuất