TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dispatcher

Bộ điều phối

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều phối viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều độ viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân viên điều phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều vận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lên kế hoạch sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người theo dõi tiến độ sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dispatcher

dispatcher

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dispatcher

Dispatcher

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dispatcher /[dis'petfar], der; -s, - (Wirtsch.)/

điều phối viên; người lên kế hoạch sản xuất; người theo dõi tiến độ sản xuất (Produktionsplaner, -überwacher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dispatcher /m -s, =/

điều phối viên, điều độ viên, nhân viên điều phối, điều vận.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dispatcher /m/M_TÍNH, ÔTÔ/

[EN] (thiết bị bôi trơn, dầu) dispatcher

[VI] bộ điều phối

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dispatcher

[EN] dispatcher

[VI] Bộ điều phối (dispacher)