Việt
bộ điều phối
chương trình điếu phôi
bộ điều phôi
nhân viên điều vận
nhân viên điều vận đường sắt
điều độ viên đường sắt
mt. bộ phận gửi đi
nhân viên điều độ
Anh
dispatcher
Đức
Dispatcher
Streckenfahrdienstleiter
Disponent
Verteiler
Pháp
distributeur
dispatcher /IT-TECH/
[DE] Verteiler
[EN] dispatcher
[FR] distributeur
[VI] Bộ điều phối (dispacher)
Streckenfahrdienstleiter /m/Đ_SẮT/
[VI] nhân viên điều vận đường sắt, điều độ viên đường sắt
Dispatcher /m/M_TÍNH, ÔTÔ/
[EN] (thiết bị bôi trơn, dầu) dispatcher
[VI] bộ điều phối
o nhân viên điều vận (chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm qua một đường ống)
bộ điêu phối Trong một số hệ điềụ hành xử lý đa nhiệm, tệp các chương trình con chiu trách nhiệm phân phối thời gian bộ xử lý trung tâm (CPU) cho các chương trình ứng dụng khác nhau,
chương trình điếu phôi, bộ điều phôi