TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disponent

đại lý toàn quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chủ trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện toàn quyền thương mại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại diện thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều hành hoạt động của một nhà hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

disponent

Dispatcher

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

disponent

Disponent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disponent /[dispo'nent], der; -en, -en/

(Wirtsch ) đại lý toàn quyền; đại diện thương mại;

Disponent /[dispo'nent], der; -en, -en/

người điều hành hoạt động của một nhà hát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disponent /m -en, -en/

1. ngưôi điều khiển, ngưòi chủ trì; 2. đại lý toàn quyền, đại diện toàn quyền thương mại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Disponent

Dispatcher