TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dispatcher

bộ điều phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chương trình điếu phôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ điều phôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhân viên điều vận

 
Tự điển Dầu Khí

nhân viên điều vận đường sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều độ viên đường sắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mt. bộ phận gửi đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhân viên điều độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dispatcher

dispatcher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dispatcher

Dispatcher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Streckenfahrdienstleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Disponent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verteiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dispatcher

distributeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispatcher /IT-TECH/

[DE] Verteiler

[EN] dispatcher

[FR] distributeur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dispatcher

nhân viên điều độ

Từ điển toán học Anh-Việt

dispatcher

mt. bộ phận gửi đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Disponent

Dispatcher

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dispatcher

[EN] dispatcher

[VI] Bộ điều phối (dispacher)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckenfahrdienstleiter /m/Đ_SẮT/

[EN] dispatcher

[VI] nhân viên điều vận đường sắt, điều độ viên đường sắt

Dispatcher /m/M_TÍNH, ÔTÔ/

[EN] (thiết bị bôi trơn, dầu) dispatcher

[VI] bộ điều phối

Tự điển Dầu Khí

dispatcher

o   nhân viên điều vận (chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm qua một đường ống)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dispatcher

bộ điêu phối Trong một số hệ điềụ hành xử lý đa nhiệm, tệp các chương trình con chiu trách nhiệm phân phối thời gian bộ xử lý trung tâm (CPU) cho các chương trình ứng dụng khác nhau,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dispatcher

chương trình điếu phôi, bộ điều phôi