Handlungsreisende /der u. die (Kauf- mannsspr.)/
đại diện thương mại (Handelsvertreter);
Vertreter /der; -s, -/
đại lý;
đại diện thương mại (Handelsvertreter);
ông ấy là đại lý cho một hãng dệt. : er ist Ver treter einer Textilfirma
Disponent /[dispo'nent], der; -en, -en/
(Wirtsch ) đại lý toàn quyền;
đại diện thương mại;
Handelsvertreter /der/
đại diện thương mại;
người chào hàng;
người giới thiệu sản phẩm (Handelsagent);