Việt
đại lý toàn quyền
đại diện thương mại
ngưôi điều khiển
ngưòi chủ trì
đại diện toàn quyền thương mại.
Đức
Disponent
Disponent /m -en, -en/
1. ngưôi điều khiển, ngưòi chủ trì; 2. đại lý toàn quyền, đại diện toàn quyền thương mại.
Disponent /[dispo'nent], der; -en, -en/
(Wirtsch ) đại lý toàn quyền; đại diện thương mại;