Việt
nhân viên gi&W: giao dịch buôn bán
đại diện thương mại.
nhân viên giao dịch buôn bán
người chào hàng lưu động
đại diện thương mại
Đức
Handlungsreisende
Handlungsreisende /der u. die (Kauf- mannsspr.)/
nhân viên giao dịch buôn bán; người chào hàng lưu động;
đại diện thương mại (Handelsvertreter);
Handlungsreisende /m, f, -n, -n/
nhân viên gi& W: giao dịch buôn bán; 2. đại diện thương mại.