Việt
điều độ viên
điều phối viên
nhân viên điều phối
điều vận.
Anh
traffic controller
control operator
dispatcher
Đức
Zugleiter
Zugüberwacher
Dispatcher
Dispatcher /m -s, =/
điều phối viên, điều độ viên, nhân viên điều phối, điều vận.
control operator /xây dựng/
dispatcher /xây dựng/
traffic controller /xây dựng/
control operator, dispatcher
Zugleiter /m/Đ_SẮT/
[EN] traffic controller
[VI] điều độ viên
Zugüberwacher /m/Đ_SẮT/