dispatcher /toán & tin/
bộ gửi đi
dispatcher
bộ gửi đi
dispatcher /hóa học & vật liệu/
người gửi hàng
dispatcher
người gửi hàng
dispatcher /xây dựng/
điều độ viên
dispatcher
bộ điều phối
control operator, dispatcher
điều độ viên
consignor, dispatcher, forwarding agent
người gửi hàng