control operator /xây dựng/
toán tử điều khiển
control operator /toán & tin/
người thao tác điều khiển
control operator /đo lường & điều khiển/
người thao tác điều khiển
control operator /xây dựng/
điều độ viên
control operator
điều phối viên
control operator /xây dựng/
điều phối viên
control operator, dispatcher
điều độ viên