TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 forwarding agent

đại lý giao nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người gửi hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lý chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lý vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 forwarding agent

 forwarding agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consignor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dispatcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forwarding agent /giao thông & vận tải/

đại lý giao nhận

 forwarding agent /hóa học & vật liệu/

người gửi hàng

 forwarding agent

đại lý chuyển tiếp

 forwarding agent

đại lý giao nhận

 forwarding agent

đại lý vận tải

 forwarding agent

người gửi hàng

 consignor, dispatcher, forwarding agent

người gửi hàng