Việt
bộ lập lịch biểu
Anh
dater
scheduler
Đức
Terminplaner
Scheduler
Zeitplanungsprogramm
Terminplaner /m/M_TÍNH/
[EN] dater
[VI] bộ lập lịch biểu
Scheduler /m/M_TÍNH/
[EN] scheduler
[VI] bộ lập lịch biểu (công việc)
Zeitplanungsprogramm /nt/M_TÍNH/