Việt
lỗi chương trình
chỗ rối chương trình
Anh
program error
program sensitive fault
bug
Đức
Programmierer
Programmierer /m/M_TÍNH/
[EN] bug
[VI] lỗi chương trình, chỗ rối chương trình
program error, program sensitive fault /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/