Việt
rệp
bọ xít
pl loài rệp .
con rệp
Anh
bed bug
bug
Đức
Wanze
Wanze /f =, -n/
1. [con] bọ xít, rệp (Hemip- tera); 2. pl loài rệp [bọ xít] (Hemipterae).
Wanze /[’vantsa], die; -, -n/
(Zool ) con rệp;
bed bug, bug /y học/
(động) Wanze f.