TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giùi lỗ

giùi lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khoan lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Máy khoan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

máy dập dấu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

giùi lỗ

 tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

giùi lỗ

anbohren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzapfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót rượu, rút chất lỏng ở thùng ra

Bäume zur Harzgewinnung anzapfen

rạch cây để lấy nhựa. 2i. (ugs.) nối mạch rẽ, nối phân nhánh (để nghe lén) đường dây điện thoại

eine Leitung anzapfen

lén mắc rẽ một dường dây điện thoại.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

punch

Máy khoan, máy dập dấu, giùi lỗ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzapfen /(sw. V.; hat)/

khoan lỗ; giùi lỗ (ở thùng);

: rót rượu, rút chất lỏng ở thùng ra rạch cây để lấy nhựa. 2i. (ugs.) nối mạch rẽ, nối phân nhánh (để nghe lén) đường dây điện thoại : Bäume zur Harzgewinnung anzapfen lén mắc rẽ một dường dây điện thoại. : eine Leitung anzapfen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anbohren /vt/XD/

[EN] tap

[VI] khoan lỗ, giùi lỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tang /xây dựng/

giùi lỗ