tang /xây dựng/
giùi lỗ
tang
chuôi đũa
tang /cơ khí & công trình/
phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt)
tang /điện/
dây đấu rẽ
tang /cơ khí & công trình/
đuôi (dụng cụ)
tang /điện lạnh/
chuôi đũa
tang /thực phẩm/
xả (ra từ thùng)
tang, tangency /toán & tin/
chuôi đũa
tang, tap /điện/
dây đấu rẽ
tail shaft, tang
trục đuôi
acid leach, tang
sự ngâm chiết axit
service cable, tang, tap
dây nhánh
pour spout, tang, tap
vòi rót
afterbody, point, tang, taper, trailer
phần đuôi
bar stock, tag, tail end, tang
vật liệu thanh cán