TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acid leach

sự ngâm chiết axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

acid leach

acid leach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 leaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lixiviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing with acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acid leach

Säureauslaugung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säureauslaugung2Absäuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acid leach

lavage acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lavage à l'acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid leach,washing with acid

[DE] Säureauslaugung2)Absäuerung

[EN] acid leach; washing with acid

[FR] lavage acide; lavage à l' acide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid leach

sự ngâm chiết axit

acid leach, leaching

sự ngâm chiết axit

acid leach, tang

sự ngâm chiết axit

acid leach, leaching, lixiviation, percolation /hóa học & vật liệu/

sự ngâm chiết axit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säureauslaugung /m/CNSX/

[EN] acid leach

[VI] sự ngâm chiết axit