leaching
sự ngâm chiết
leaching
sự ngâm rỉ
leaching
sự rửa lũa
leaching
nước ngâm rỉ
leaching /hóa học & vật liệu/
nước ngâm rỉ
leaching /hóa học & vật liệu/
sự ngâm rỉ
leaching, potification /hóa học & vật liệu/
lọc nước
Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như là pha cà phê.; Quy trình làm cho nước có thể uống được.
The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making.; The process of making water fit to drink.
leaching, lixiviation /xây dựng/
sự khử kiềm
acid leach, leaching
sự ngâm chiết axit
tritium extraction, leach, leaching
sự chiết tách triti
elution, elutriation, leaching, lixiviation
sự ngâm rỉ
acid leach, leaching, lixiviation, percolation /hóa học & vật liệu/
sự ngâm chiết axit
noise elimination, erasure, killing, leach, leaching
sự khử tiếng ồn