TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leaching

sự ngâm chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngâm rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa lũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước ngâm rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lọc nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử kiềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngâm chiết axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiết tách triti

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leaching

 leaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lixiviation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid leach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tritium extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elutriation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise elimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 killing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaching

sự ngâm chiết

 leaching

sự ngâm rỉ

 leaching

sự rửa lũa

 leaching

nước ngâm rỉ

 leaching /hóa học & vật liệu/

nước ngâm rỉ

 leaching /hóa học & vật liệu/

sự ngâm rỉ

 leaching, potification /hóa học & vật liệu/

lọc nước

Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như là pha cà phê.; Quy trình làm cho nước có thể uống được.

The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making.; The process of making water fit to drink.

 leaching, lixiviation /xây dựng/

sự khử kiềm

acid leach, leaching

sự ngâm chiết axit

tritium extraction, leach, leaching

sự chiết tách triti

 elution, elutriation, leaching, lixiviation

sự ngâm rỉ

acid leach, leaching, lixiviation, percolation /hóa học & vật liệu/

sự ngâm chiết axit

noise elimination, erasure, killing, leach, leaching

sự khử tiếng ồn