Việt
sự khử tiếng ồn
sự triệt tiếng ồn
Anh
noise elimination
erasure
killing
leach
leaching
noise suppression
sự khử tiếng ồn, sự triệt tiếng ồn
noise elimination, erasure, killing, leach, leaching
noise elimination, noise suppression /xây dựng;toán & tin;toán & tin/