Việt
sự hủy hoại
sự ngắt vào/ra
sự khử tiếng ồn
Anh
killing
I/O interruption
parting
release
noise elimination
erasure
leach
leaching
killing /hóa học & vật liệu/
I/O interruption, killing, parting, release /toán & tin/
noise elimination, erasure, killing, leach, leaching