TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 erasure

dọn dẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa tất cả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử tiếng ồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 erasure

 erasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erase all

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file deletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise elimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 killing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erasure

dọn dẹp

 erasure

vết xóa

 deletion, erasure /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự xóa đi

erase all, erasure

xóa tất cả

 clearing, erasure, purge

dọn dẹp

Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẻp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.

file deletion, effacement, erasure

sự xóa tệp

noise elimination, erasure, killing, leach, leaching

sự khử tiếng ồn