deletion /toán & tin/
sự gạch
deletion /y học/
đứt đoạn, thiếu hụt
deletion
sự bỏ đi
deletion
sự bỏ đi
deletion
đứt đoạn, thiếu hụt
deletion, omission
sự bỏ đi
abandonment, deletion
sự bỏ
deletion, erasure /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự xóa đi
clearing, deleting, deletion
sự xóa bỏ
cancellation completed, deleting, deletion
sự hủy hoàn toàn