TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 omission

sự đứt đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lược bớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bỏ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bỏ qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quên đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gián đoạn truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 omission

 omission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission interruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neglect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omission

sự đứt đoạn

 omission /hóa học & vật liệu/

bỏ sót

 omission /điện tử & viễn thông/

bỏ sót

 omission /toán & tin/

sự lược bớt

 omission

sự bỏ đi

 omission

sự bỏ qua

 omission

quên đi

 omission /xây dựng/

quên đi

 deletion, omission

sự bỏ đi

transmission interruption, jump, omission

sự gián đoạn truyền

 balking, neglect, omission, skip, skipping

sự bỏ qua

Sự từ chối của một khách hàng hay một hàng nhập vào một hàng đợi.

The refusal of a customer or input item to enter a queue.

 breakaway, breaking-off, discontinuity, flaw, interruption, omission

sự đứt đoạn