TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 breakaway

thiết bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đứt đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đứt rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 breakaway

 breakaway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakaway

thiết bị phá hủy

 breakaway

sự đứt đoạn

 breakaway /cơ khí & công trình/

thiết bị phá hủy

Được thiết kế có thể phá hủy dưới áp lực để cho an toàn ví dụ như biển báo giao thông.

Designed to shatter under stress as a safety feature, such as a breakaway traffic sign.

 abruption, breakaway /cơ khí & công trình/

sự đứt rời

 break, breakaway, breakdown

sự phá hủy

 breakaway, breaking-off, discontinuity, flaw, interruption, omission

sự đứt đoạn