breakaway
thiết bị phá hủy
breakaway
sự đứt đoạn
breakaway /cơ khí & công trình/
thiết bị phá hủy
Được thiết kế có thể phá hủy dưới áp lực để cho an toàn ví dụ như biển báo giao thông.
Designed to shatter under stress as a safety feature, such as a breakaway traffic sign.
abruption, breakaway /cơ khí & công trình/
sự đứt rời
break, breakaway, breakdown
sự phá hủy
breakaway, breaking-off, discontinuity, flaw, interruption, omission
sự đứt đoạn