Việt
sự đứt
sự gãy
sự gãy rời
sự đứt rời
sự tách
sự đứt gãy
vách đứng
Anh
abruption
breakaway
cleavage
break
dislocation
bluff
cliff
abruption /cơ khí & công trình/
abruption, breakaway /cơ khí & công trình/
abruption, cleavage
abruption, break, dislocation
abruption, bluff, cliff