cleavage /xây dựng/
mảnh được chẻ ra
cleavage /y học/
sự phân cắt
cleavage /cơ khí & công trình/
tính dễ chẻ thớ
cleavage /xây dựng/
tính dễ chẻ thớ
cleavage /xây dựng/
tính dễ tách
cleavage /xây dựng/
tính dễ tách thớ
cleavage /điện lạnh/
sự lóc
cleavage /y học/
sự phân cắt
cleavage /cơ khí & công trình/
sự bổ
cleavage /xây dựng/
sự chẻ theo thớ
cleavage
mảnh được chẻ ra
abruption, cleavage
sự tách
cleavability, cleavage /cơ khí & công trình/
tính dễ tách (lớp)
cleavage, coating
sự bọc
chip, cleavage
sự chẻ
cleat, cleavage, rift
thớ nứt
cleat, cleavage, interstratification, stratification
tính phân lớp
cleavage, delamination, exfoliation, laminating, lamination
sự tách lớp
Sự tách rời một vật có dạng phiến thành các lớp cơ bản.
The separation of a laminate into its basic layers.
oblique bedding, cleat, cleavage, foliation, stratification
thớ lớp xiên