stratification /điện lạnh/
sự đóng thành lớp
stratification /hóa học & vật liệu/
sự phân tầng (địa chất)
stratification /hóa học & vật liệu/
sự thành tầng
stratification
lò cắt
stratification
sự đóng thành lớp
stratification
sự thành tầng
stratification
sự xếp thành tầng
stratification /toán & tin/
sự xếp tầng
stratification /xây dựng/
sự xếp thành tầng
stratification /xây dựng/
thớ tầng
stratification
sự phân vỉa
stratification /điện lạnh/
sự xếp tầng
stratification /y học/
sự xếp thành tầng
bedding, stratification, veining
sự tạo vỉa
interpit sheeting, spill, stratification
sự phân lớp giao giếng
segregation of concrete mix, stratification
sự phân tầng hỗn hợp bê tông
direction of strata, strate, stratification
phương vỉa
cleat, cleavage, interstratification, stratification
tính phân lớp
cross bedding, interstrafication, lamination, stratification
sự phân vỉa cắt chéo
oblique bedding, cleat, cleavage, foliation, stratification
thớ lớp xiên