Việt
phương vỉa
loại bỏ
thải loại.
1. phương vỉa
phương đứt gãy
phương trục 2. xu thế
xu hướng average ~ phương chung climatic ~ xu thế biến đổi khí hậu differentiation ~ hướng phân dị general ~ phương chung secular ~ xu thế lâu dài temperature ~ xu thế diễn biến nhiệt độ
Anh
direction of strata
strate
stratification
course
cross pitch
ore course
strike
trend
Đức
Streichen
1. phương vỉa, phương đứt gãy, phương trục 2. xu thế, xu hướng average ~ phương chung climatic ~ xu thế biến đổi khí hậu differentiation ~ hướng phân dị general ~ phương chung (của đất đá) secular ~ xu thế lâu dài temperature ~ xu thế diễn biến nhiệt độ
Streichen /n -s/
1. (mỏ) phương vỉa; 2. (thể thao) [sự] loại bỏ, thải loại.
direction of strata, strate, stratification
course, cross pitch, direction of strata, ore course, strike