TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương vỉa

phương vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. phương vỉa

1. phương vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phương trục 2. xu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xu hướng average ~ phương chung climatic ~ xu thế biến đổi khí hậu differentiation ~ hướng phân dị general ~ phương chung secular ~ xu thế lâu dài temperature ~ xu thế diễn biến nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phương vỉa

direction of strata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction of strata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. phương vỉa

trend

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phương vỉa

Streichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trend

1. phương vỉa, phương đứt gãy, phương trục 2. xu thế, xu hướng average ~ phương chung climatic ~ xu thế biến đổi khí hậu differentiation ~ hướng phân dị general ~ phương chung (của đất đá) secular ~ xu thế lâu dài temperature ~ xu thế diễn biến nhiệt độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streichen /n -s/

1. (mỏ) phương vỉa; 2. (thể thao) [sự] loại bỏ, thải loại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direction of strata, strate, stratification

phương vỉa

 course, cross pitch, direction of strata, ore course, strike

phương vỉa