strike
lớp mạ lót
strike
lớp mạ mỏng
strike
lớp mạ mỏng trước
strike
dò đúng mạch nhỏ
strike
mồi lửa (cung lửa điện)
strike
dập (tiền xu)
strike /hóa học & vật liệu/
miết mạch
strike /cơ khí & công trình/
gạt đất (khuôn)
strike /cơ khí & công trình/
thuôn
strike /xây dựng/
tháo đỡ ván khuôn
strike
tháo dỡ ván khuôn
strike /cơ khí & công trình/
đập nổi
strike /xây dựng/
tháo dỡ ván khuôn
strike /hóa học & vật liệu/
dò đúng mạch nhỏ
strike
cú đánh
strike
cú nện
strike /điện/
cú đánh
strike /điện/
cú nện
strike /xây dựng/
tháo đỡ ván khuôn
strike /xây dựng/
đánh đập
strike /toán & tin/
đánh, gõ (phím)
cast, strike /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
mẻ đúc
spark, strike /điện/
tia hồ quang
ram, strike
nện bằng vồ