TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strike

lớp mạ lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mạ mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mạ mỏng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dò đúng mạch nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mồi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miết mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạt đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo đỡ ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo dỡ ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cú đánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cú nện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh đập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẻ đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia hồ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nện bằng vồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strike

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

lớp mạ lót

 strike

lớp mạ mỏng

 strike

lớp mạ mỏng trước

 strike

dò đúng mạch nhỏ

 strike

mồi lửa (cung lửa điện)

 strike

dập (tiền xu)

 strike /hóa học & vật liệu/

miết mạch

 strike /cơ khí & công trình/

gạt đất (khuôn)

 strike /cơ khí & công trình/

thuôn

 strike /xây dựng/

tháo đỡ ván khuôn

 strike

tháo dỡ ván khuôn

 strike /cơ khí & công trình/

đập nổi

 strike /xây dựng/

tháo dỡ ván khuôn

 strike /hóa học & vật liệu/

dò đúng mạch nhỏ

 strike

cú đánh

 strike

cú nện

 strike /điện/

cú đánh

 strike /điện/

cú nện

 strike /xây dựng/

tháo đỡ ván khuôn

 strike /xây dựng/

đánh đập

 strike /toán & tin/

đánh, gõ (phím)

 cast, strike /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

mẻ đúc

 spark, strike /điện/

tia hồ quang

ram, strike

nện bằng vồ