Việt
thuôn
nhọn.
có dạng khí động học
thuôn thuôn
có hình thuôn
Anh
oblong
strike
Đức
Fleichbrühe
zugespitzt
spitz auslaufend
verjüngt
abholzig
stromlinienförmig
länglich
Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).
Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).
länglich /adj/HÌNH/
[EN] oblong
[VI] có hình thuôn, thuôn
abholzig /a (rừng gỗ)/
thuôn, nhọn.
stromlinienförmig /I a/
có dạng khí động học, thuôn, thuôn thuôn; [có] dạng xuyên dòng, dạng lưu tuyến; II adv: - verkleidet sein có nắp hình xuyên dòng, có dạng xuyên dòng.
strike /cơ khí & công trình/
1) Fleichbrühe f (mit Gemüse und Zwiebeln);
2) zugespitzt (a), spitz auslaufend (adv), verjüngt (al.
(hình) thuôn