TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuôn

thuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dạng khí động học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuôn thuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có hình thuôn

có hình thuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thuôn

oblong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
có hình thuôn

oblong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thuôn

Fleichbrühe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zugespitzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spitz auslaufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verjüngt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abholzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stromlinienförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có hình thuôn

länglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es hat eine längliche ballige Form im Bereich der Druckflankenmitte (Bild 3).

Có hình dạng vòm cung, thuôn dài ở giữa mặt chịu áp lực bên hông răng (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

länglich /adj/HÌNH/

[EN] oblong

[VI] có hình thuôn, thuôn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abholzig /a (rừng gỗ)/

thuôn, nhọn.

stromlinienförmig /I a/

có dạng khí động học, thuôn, thuôn thuôn; [có] dạng xuyên dòng, dạng lưu tuyến; II adv: - verkleidet sein có nắp hình xuyên dòng, có dạng xuyên dòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike /cơ khí & công trình/

thuôn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuôn

1) Fleichbrühe f (mit Gemüse und Zwiebeln);

2) zugespitzt (a), spitz auslaufend (adv), verjüngt (al.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oblong

(hình) thuôn