Việt
làm vát
đặt xiên
đặt vát
Anh
slender
beveled
bevelled
splayed
Đức
verjüngt
Pháp
effilée
Der Verteilerkanal verjüngt sich in unmittelbarer Nähe der Kavität auf einen sehr kleinen Durchmesser (0,5 mm bis 2 mm).
Rãnh dẫn có đường kính nhỏ dần với đường kính thật nhỏ ở sát lòng khuôn (0,5 mm đến 2 mm)
Flächen in Pressrichtung sind gegen die Pressrichtung geneigt und die Wandstärken zum Rand hin verjüngt, um die Formteile leichter entformen zu können.
Bề mặt theo hướng ép phải nghiêng so với hướng ép và độ dày thành đến bờ viền phả thon nhỏ dần để chi tiết có thể thoát ra dễ dàng.
Der Mei- ßelkopf ist verjüngt und ballig.
Đầu đục có hình vòm cung và được vát.
verjüngt /adj/XD/
[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh)
[VI] làm vát
[EN] splayed
[VI] (được) đặt xiên, đặt vát
verjüngt /SCIENCE/
[DE] verjüngt
[EN] slender
[FR] effilée