TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verjüngt

làm vát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt xiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt vát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verjüngt

slender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beveled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bevelled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

splayed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verjüngt

verjüngt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

verjüngt

effilée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verteilerkanal verjüngt sich in unmittelbarer Nähe der Kavität auf einen sehr kleinen Durchmesser (0,5 mm bis 2 mm).

Rãnh dẫn có đường kính nhỏ dần với đường kính thật nhỏ ở sát lòng khuôn (0,5 mm đến 2 mm)

Flächen in Pressrichtung sind gegen die Pressrichtung geneigt und die Wandstärken zum Rand hin verjüngt, um die Formteile leichter entformen zu können.

Bề mặt theo hướng ép phải nghiêng so với hướng ép và độ dày thành đến bờ viền phả thon nhỏ dần để chi tiết có thể thoát ra dễ dàng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Mei- ßelkopf ist verjüngt und ballig.

Đầu đục có hình vòm cung và được vát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verjüngt /adj/XD/

[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh)

[VI] làm vát

verjüngt /adj/XD/

[EN] splayed

[VI] (được) đặt xiên, đặt vát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verjüngt /SCIENCE/

[DE] verjüngt

[EN] slender

[FR] effilée