Anh
slender
Đức
verjüngt
Pháp
effilée
effilé
effilé,effilée
effilé, ée [efile] adj. và n. m. Thon, mảnh, cao. Une lame effilée: Một lưõi dao cạo rất mảnh. > N. m. Tua viền tháo sợi.
effilée /SCIENCE/
[DE] verjüngt
[EN] slender
[FR] effilée