Việt
có măt nghiêng
được cắt vát mép
được làm vát
vát mép
làm vát
nghiêng
vát
Anh
beveled
bevelled
slanting
Đức
abgeschrägt
verjüngt
schräg
Pháp
biseauté
verjüngt /adj/XD/
[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh)
[VI] làm vát
schräg /adj/XD/
[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh), slanting
[VI] nghiêng, vát
beveled,bevelled /SCIENCE,BUILDING/
[DE] abgeschrägt
[EN] beveled; bevelled
[FR] biseauté
beveled,bevelled
beveled /hóa học & vật liệu/