Việt
được đặt xiên
Rộng
bẹt
loe
đặt xiên
đặt vát
xiên
vát
Anh
splayed
Đức
verjüngt
abgeschrägt
verjüngt /adj/XD/
[EN] splayed
[VI] (được) đặt xiên, đặt vát
abgeschrägt /adj/XD/
[VI] xiên, vát (hàng thủ công)
Rộng, bẹt, loe