Việt
loe
được khoét loe
Rộng
bẹt
có bích
lắp bích
Anh
countersunk
flare
splayed
flued
Đức
trichterförmig
in einen Trichter münden
Grundlochbohrungen werden einseitig, Durchgangsbohrungen beidseitig auf Gewindenenndurchmesser angesenkt.
Lỗ khoan cụt được khoét loe miệng một đầu, lỗ khoan thông được khoét loe miệng hai đầu cho đến đường kính danh nghĩa của ren.
Sternförmiges Aufweiten
Loe rộng dạng sao
Vorschubweg beim Bohren und Senken
Đoạn dẫn tiến của khoan và khoét loe
Berechnung des Vorschubweges LS beim Bohren und Senken:
Tính quãng đường dẫn tiến LS khi khoan và khoét loe:
Am Einfachsten taucht dazu ein Dorn in die nach oben offene Tulpe des Schlauches ein.
Trongtrường hợp đơn giản nhất, một lõi thổi đượcđẩy vào trong phôi với miệng loe mở hướngvề phía trên.
loe (miệng), được khoét loe
loe (miệng); được khoét loe
có bích, lắp bích; loe
Loe
Rộng, bẹt, loe
trichterförmig (a); in einen Trichter münden