Việt
được khoét loe
loe
Anh
countersunk
Grundlochbohrungen werden einseitig, Durchgangsbohrungen beidseitig auf Gewindenenndurchmesser angesenkt.
Lỗ khoan cụt được khoét loe miệng một đầu, lỗ khoan thông được khoét loe miệng hai đầu cho đến đường kính danh nghĩa của ren.
loe (miệng), được khoét loe
loe (miệng); được khoét loe
countersunk /cơ khí & công trình/