TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oblong

thuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Có dạng khối chữ nhật

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có hình thuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình chữ nhật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình chữ nhật dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

oblong

oblong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rectangle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 prolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oblong

länglich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechteck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

oblong

oblong

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oblong, prolate, stage

hình chữ nhật dài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oblong /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] länglich

[EN] oblong

[FR] oblong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

länglich /adj/HÌNH/

[EN] oblong

[VI] có hình thuôn, thuôn

Rechteck /nt/HÌNH/

[EN] oblong, rectangle

[VI] hình chữ nhật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oblong

Có dạng khối chữ nhật

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

oblong

Longer than broad: applied most commonly to rectangular objects considerably elongated

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oblong

(hình) thuôn