Việt
thuôn
Có dạng khối chữ nhật
có hình thuôn
hình chữ nhật
hình chữ nhật dài
Anh
oblong
rectangle
prolate
stage
Đức
länglich
Rechteck
Pháp
oblong, prolate, stage
oblong /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] länglich
[EN] oblong
[FR] oblong
länglich /adj/HÌNH/
[VI] có hình thuôn, thuôn
Rechteck /nt/HÌNH/
[EN] oblong, rectangle
[VI] hình chữ nhật
Longer than broad: applied most commonly to rectangular objects considerably elongated
(hình) thuôn