Việt
hình chữ nhật
vuông góc
hình tứ giác
hình vuông
diện tích
Anh
rectangle
rectangular
oblong
surface
Đức
Rechteck
rechteckig
Geviert
Viereck
Orthogon
Karree
Fläche
Grafisch stellt man ein technisches System durch ein Rechteck dar (Bild 2).
Hệ thống kỹ thuật được minh họa bằng hình chữ nhật (Hình 2)
Rechteckig oder quadratisch
Hình chữ nhật hay vuông
Flachdichtung mit rechteckigem Querschnitt
Gioăng dẹp với mặt cắt hình chữ nhật
Histogramm (Rechteck- oder Säulendiagramm)
Sử đồ (bằng hình chữ nhật hay các cột)
Kantenlängen des durchströmten rechteckigen Spaltes
Chiều dài các cạnh của khe hình chữ nhật có chất chảy qua.
Rechteck,Fläche
[EN] Rectangle, surface
[VI] Hình chữ nhật, diện tích
Viereck /das/
hình chữ nhật (Rechteck);
Rechteck /das/
hình chữ nhật;
Orthogon /das; -s, -e (Geom.)/
Karree /[ka're:], das; -s, -s/
hình chữ nhật; hình vuông (Viereck, Geviert);
Rechteck /n -(e)s/
hình chữ nhật,
Geviert /n -(e)s, -e/
hình tứ giác, hình chữ nhật; hình vuông.
Rechteck /nt/HÌNH/
[EN] oblong, rectangle
[VI] hình chữ nhật
rechteckig /adj/HÌNH/
[EN] rectangular
[VI] (thuộc) hình chữ nhật, vuông góc
Rectangular
(thuộc) hình chữ nhật
[VI] Hình chữ nhật
[EN] rectangle
[EN] Rectangle
hình chữ nhật /n/MATH/