Việt
hình vuông
bình phương
thước đo góc
thép vuông
quảng trường
-e
Quadrat bình phương
vuông.
hình chữ nhật
binh phương
diện tích
định kích thước
thước vuông góc
êke
thước đo góc vuông
luỹ thựa hai
Anh
square
quadrate
surface
dimensioning
Đức
Quadrat
Karree
Q.
Viereck
Fläche
Bemaßung
Square
Quadrate und Rechtecke
Hình vuông và chữ nhật
Quadratische Tafel, durch waagerechten Strich zweigeteilt.
Biển hình vuông, chia đôi bởi một vạch ngang.
Bei Quadraten erhalten die Maßzahlen das Quadratzeichen # als Vorsatz.
Ở hình vuông trước chữ số kích thước đặt ký hiệu •.
Anwendung: Rund-, Vierkant- und Rechteckprofile, Bänder, Schnüre.
Ứng dụng: gioăng dạng tròn, hình vuông và hình chữ nhật, gioăng dải, gioăng dạng dây thừng.
Anwendung: geflochtene quadratische und rechteckige Deckeldichtungen, Packungsschnüre.
Ứng dụng: Gioăng đan thêu, hình vuông và chữ nhật cho nắp lò hơi, dây tết chèn.
eine Zahl ins Quadrat erheben
(toán) bình phương.
hình vuông; luỹ thựa hai, bình phương
Square /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] square
[VI] hình vuông, êke, thước đo góc (kiến trúc)
Quadrat /nt/HÌNH, TOÁN, Đ_LƯỜNG/
[VI] hình vuông, thước đo góc vuông, bình phương
hình vuông ; thước vuông góc , eke // thẳng góc với black ~ trd. ký hiệu điểm đen double optical ~ eke hai gương grid ~ ô toạ độ lettered ~ ô toạ độ có ghi chữ mirror ~ eke gương optical ~ eke quang học pentagonal prism ~ eke lăng kính năm cạnh prism ~ eke lăng kính reflecting ~ eke phản xạ set ~ eke tee ~ thước chữ T two-prism ~ eke hai lăng kính
Quadrat,Fläche
[EN] Square, surface
[VI] Hình vuông, diện tích
Quadrat,Bemaßung
[EN] Square, dimensioning
[VI] Hình vuông, định kích thước
binh phương,hình vuông
[DE] Quadrat
[EN] Square
[VI] binh phương, hình vuông
Viereck /das/
hình vuông (Quadrat);
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(Pl -e) hình vuông;
Karree /[ka're:], das; -s, -s/
hình chữ nhật; hình vuông (Viereck, Geviert);
Karree /n -s, -s/
hình vuông; (quân sự, cổ) ô vuông.
Quadrat /n -(e)s,/
1. hình vuông; ô vuông; 2. (toán) bình phương; eine Zahl ins Quadrat erheben (toán) bình phương.
Quadrat bình phương, hình vuông, vuông.
bình phương, hình vuông, thước đo góc, thép vuông, quảng trường
(toán) Quadrat n; (ở cờ ca-rô) Karo n; có hình vuông quadratisch (a)
[VI] Hình vuông
hình vuông /n/MATH/