Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(Pl -e) hình vuông;
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(Pl -e) khu nhà khối giáp bốn phô' ;
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(PI -e) (Math ) (Zeichen: 2 ) bình phương;
bậc hai;
mũ hai;
drei im/zum Quadrat : ba mũ hai (3 2 ) im Quadrat (ugs.) : nhân đôi, gấp đôi, tệ (tốt) hơn nhiều.
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(PL -e) (Asttol ) góc vuông (90°);
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(PL -en) (Druckw ) cadra;