Việt
góc vuông
Anh
right angle
Square
square corner
Đức
rechter Winkel
Quadrat
Die dem rechten Winkel gegenüberliegende Seite entspricht der Länge der Schraubenlinie.
Cạnh đối diện với góc vuông tương đương chiều dài đường xoắn ốc.
Katheten sind die den rechten Winkel bildenden Seiten a und b
Cạnh bên là các cạnh bên góc vuông.
Hypotenuse heißt die dem rechten Winkel gegenüberliegende (längste)
Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông (dài nhất)
Quadrat /[kva'dra:t], das; -[e]s, -e u. -en/
(PL -e) (Asttol ) góc vuông (90°);
rechter Winkel /m/HÌNH, V_LÝ/
[EN] right angle
[VI] góc vuông
góc vuông (900)
Góc vuông
right angle /điện tử & viễn thông/
Góc có số đo bằng 90 độ.
góc vuông /n/MATH/