TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

q

chữ thứ mưòi bảy của mẫu tự Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quintál tạ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quantität sổ lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chữ q thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quintal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meterzentner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
' q

Quetzal đồng kétsan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'■'tr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

q

Q

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
' q

' Q

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes Q

một chữ Q hoa. q = (ký hiệu)

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Q

[EN]

[VI]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/

một chữ q thường;

ein großes Q : một chữ Q hoa. q = (ký hiệu)

q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/

Quintal (tạ);

q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/

(ôsterr ) Meterzentner (tạ, 100 kg);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Q,q /n =, =/

chữ thứ mưòi bảy của mẫu tự Đúc.

q

Quintál tạ (= 100 kg).

Q

Quantität sổ lượng.

' Q

Quetzal đồng kétsan (tiền Goa tê ma la), ' ■' tr