Việt
một chữ q thường
Đức
q
ein großes Q
một chữ Q hoa. q = (ký hiệu)
q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/
một chữ q thường;
một chữ Q hoa. q = (ký hiệu) : ein großes Q