q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/
một chữ q thường;
ein großes Q : một chữ Q hoa. q = (ký hiệu)
q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/
Quintal (tạ);
q,Q /[ku:], das; chữ q, mẫu tự thứ mười bảy trong bảng chữ cái tiếng Đức, một phụ âm; ein kleines q/
(ôsterr ) Meterzentner (tạ, 100 kg);